Giờ Tàu ĐSVN

GIỜ TÀU THỐNG NHẤT

Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn

Tên Ga KM SE7 SE5 SE9 SE3 SE1
Hà Nội 0 06:00 15:45 19:25 22:15
Phủ Lý 56 07:04 16:49 20:29 23:18
Nam Định 87 07:43 17:28 21:08 23:53
Ninh Bình 115 08:19 18:04 21:44 00:27 (ngày +1)
Bỉm Sơn 141 08:54 18:39
Thanh Hoá 175 09:33 19:18 22:53 01:28 (ngày +1)
Minh Khôi 197 09:59 19:44
Chợ Sy 279 11:19 21:04
Vinh 319 12:06 21:51 01:41 (ngày +1) 03:49 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:33 22:27 04:16 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:30 23:40 05:13 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:35 00:47 (ngày +1) 04:00 (ngày +1) 06:17 (ngày +1)
Minh Lệ 482 15:37
Đồng Hới 522 16:40 02:52 (ngày +1) 06:00 (ngày +1) 08:11 (ngày +1)
Mỹ Đức 551 17:17
Đông Hà 622 19:10 04:40 (ngày +1) 07:43 (ngày +1) 09:51 (ngày +1)
Huế 688 20:29 06:02 (ngày +1) 09:02 (ngày +1) 11:08 (ngày +1)
Đà Nẵng 791 23:25 09:17 (ngày +1) 12:02 (ngày +1) 14:08 (ngày +1)
Trà Kiệu 825 10:05 (ngày +1) 13:08 (ngày +1)
Tam Kỳ 865 00:47 (ngày +1) 11:00 (ngày +1) 13:49 (ngày +1) 15:24 (ngày +1)
Núi Thành 890 11:38 (ngày +1)
Quảng Ngãi 928 02:00 (ngày +1) 12:24 (ngày +1) 15:02 (ngày +1) 16:31 (ngày +1)
Đức Phổ 968 13:11 (ngày +1)
Bồng Sơn 1017 14:02 (ngày +1) 16:35 (ngày +1)
Diêu Trì 1096 05:14 (ngày +1) 15:40 (ngày +1) 18:16 (ngày +1) 19:22 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 07:22 (ngày +1) 17:24 (ngày +1) 20:00 (ngày +1) 21:04 (ngày +1)
Giã 1254 18:35 (ngày +1)
Ninh Hoà 1281 08:58 (ngày +1) 19:05 (ngày +1)
Nha Trang 1315 09:38 (ngày +1) 19:45 (ngày +1) 22:11 (ngày +1) 23:11 (ngày +1)
Tháp Chàm 1408 11:12 (ngày +1) 21:19 (ngày +1) 23:45 (ngày +1) 00:46 (ngày +2)
Sông Mao 1484 23:36 (ngày +1)
Bình Thuận 1551 13:31 (ngày +1) 01:13 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) 03:05 (ngày +2)
Suối Kiết 1603 14:34 (ngày +1)
Long Khánh 1649 15:22 (ngày +1) 02:59 (ngày +2) 04:02 (ngày +2)
Biên Hòa 1697 16:22 (ngày +1) 03:59 (ngày +2) 05:02 (ngày +2) 05:34 (ngày +2)
Dĩ An 1707 16:40 (ngày +1) 04:14 (ngày +2) 05:17 (ngày +2) 05:48 (ngày +2)
Sài Gòn 1726 17:10 (ngày +1) 04:45 (ngày +2) 05:47 (ngày +2) 06:32 (ngày +2)

 

 


Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội

 

Tên Ga KM SE8 SE6 SE10 SE4 SE2
Sài Gòn 0 06:00 16:00 19:00 21:10
Dĩ An 19 06:32 16:37 19:32 21:40
Biên Hòa 29 06:47 16:52 19:47 21:54
Long Khánh 77 07:49 17:54 20:49
Suối Kiết 123 08:37 18:42
Bình Thuận 175 09:40 19:45 22:35 00:30 (ngày +1)
Sông Mao 242 20:48
Tháp Chàm 318 12:11 22:05 02:40 (ngày +1)
Nha Trang 411 13:49 00:17 (ngày +1) 02:23 (ngày +1) 04:15 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:30 00:58 (ngày +1)
Giã 472 14:59
Tuy Hoà 528 16:10 02:33 (ngày +1) 04:34 (ngày +1) 06:22 (ngày +1)
Diêu Trì 630 18:33 04:29 (ngày +1) 06:27 (ngày +1) 08:13 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 20:12 05:52 (ngày +1) 07:50 (ngày +1)
Đức Phổ 758 06:44 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 21:47 07:32 (ngày +1) 09:25 (ngày +1) 10:58 (ngày +1)
Núi Thành 836 08:15 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 22:57 08:47 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) 12:05 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 09:27 (ngày +1) 11:15 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 00:57 (ngày +1) 10:51 (ngày +1) 12:28 (ngày +1) 13:42 (ngày +1)
Huế 1038 03:34 (ngày +1) 13:51 (ngày +1) 15:15 (ngày +1) 16:16 (ngày +1)
Đông Hà 1104 05:15 (ngày +1) 15:08 (ngày +1) 16:32 (ngày +1) 17:31 (ngày +1)
Mỹ Đức 1175 06:36 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 07:25 (ngày +1) 17:22 (ngày +1) 18:30 (ngày +1) 19:21 (ngày +1)
Minh Lệ 1244 08:31 (ngày +1)
Đồng Lê 1290 09:34 (ngày +1) 19:09 (ngày +1) 20:17 (ngày +1) 21:05 (ngày +1)
Hương Phố 1339 10:43 (ngày +1) 20:16 (ngày +1) 21:24 (ngày +1) 22:10 (ngày +1)
Yên Trung 1386 11:44 (ngày +1) 21:13 (ngày +1) 22:21 (ngày +1) 23:07 (ngày +1)
Vinh 1407 12:43 (ngày +1) 21:47 (ngày +1) 22:52 (ngày +1) 23:38 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 13:26 (ngày +1) 22:31 (ngày +1)
Minh Khôi 1529 14:47 (ngày +1) 00:04 (ngày +2)
Thanh Hoá 1551 15:15 (ngày +1) 00:32 (ngày +2) 01:31 (ngày +2) 02:20 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585 15:55 (ngày +1) 01:23 (ngày +2)
Ninh Bình 1611 16:30 (ngày +1) 01:58 (ngày +2) 02:41 (ngày +2) 03:26 (ngày +2)
Nam Định 1639 17:05 (ngày +1) 02:33 (ngày +2) 03:16 (ngày +2) 03:59 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 17:55 (ngày +1) 03:11 (ngày +2) 03:54 (ngày +2) 04:34 (ngày +2)
Hà Nội 1726 19:12 (ngày +1) 04:17 (ngày +2) 05:00 (ngày +2) 05:40 (ngày +2)